Có 2 kết quả:
承銷人 chéng xiāo rén ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄖㄣˊ • 承销人 chéng xiāo rén ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sales agent
(2) salesman
(3) consignee
(4) underwriter
(2) salesman
(3) consignee
(4) underwriter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sales agent
(2) salesman
(3) consignee
(4) underwriter
(2) salesman
(3) consignee
(4) underwriter
Bình luận 0